Main ParametersRF frequency: LF/HF/UHFEncapsulation chip: LF (125KHz): EM4102, TK4100, EM4200, EM4305, T5577, Hitag 1, Hitag 2, Hitag SHF (13.56MHz): FM11RF08, M1K S50, M 4K S70, mf siêu nhẹ, I-code2, TI2048, SRI512UHF (860MHz-960MHz): UCODE Gen2, H3 Alien, Impinj M4,etc.Materials: soft siliconeSize: customizableWeight: 18g ( theo kích thước )Màu: màu xanh da trời, đỏ, đen, trắng, màu vàng, màu xám, màu xanh lá, Hồng, etc.Working temperature: -50℃ ~ + 240 ℃ (-58℉ ~ + 464 ℉)
Main technology parametersMaterial: Soft SiliconeSize: Ф65mm/Ф74mm or customizedAdjustable type: 240× 19 × 2.2mm, adjustment range in 16-22cmInduction distance: 5~ 20cm (theo hiệu suất đọc)chế độ cung cấp điện: passiveFrequency: 13.56MHzChip: NXP NTAG203, NTAG213, NTAG215, NTAG216Protocol: ISO 14443AChip Capacity(NTAG203): 168byte (viết: 137byte),(1kbit EEPROM, 16 ngành, từng ngành là 4 cái, một nhóm từng ngành có riêng mật khẩu và kiểm soát truy cập của nó)Wipe lần: >100,000 timesData Storage: > …