RFID, khắp mọi nơi trên thế giới.
0086 755 89823301 seabreezerfid@gmail.com
EnglishAf-SoomaaliAfrikaansAsụsụ IgboBahasa IndonesiaBahasa MelayuBasa SundaBinisayaCatalàChinyanjaCorsuCymraegCрпски језикDanskDeutschEesti keelEspañolEsperantoEuskaraFrançaisFryskGaeilgeGalegoGàidhligHarshen HausaHmoobHmoob DawHrvatskiItalianoKiswahiliKreyòl ayisyenKurdîLatviešu valodaLatīnaLietuvių kalbaLëtzebuergeschMagyarMalagasy fitenyMaltiMàaya T'àanNederlandsNorskOʻzbek tiliPapiamentuPolskiPortuguêsQuerétaro OtomiReo Mā`ohi'RomânăSesothoShqipSlovenčinaSlovenščinaSuomiSvenskaTagalogTe Reo MāoriTiếng ViệtTürkçeWikang Filipinoazərbaycan dilibasa Jawabosanski jezikchiShonafaka Tongagagana fa'a SamoaisiXhosaisiZuluvosa VakavitiÍslenskaèdè YorùbáČeštinaʻŌlelo HawaiʻiΕλληνικάБеларускаяБългарскиМары йӹлмӹМонголРусскийТоҷикӣУкраїнськабашҡорт телекыргыз тилимакедонски јазикмарий йылметатарчаудмурт кылҚазақ тіліՀայերենייִדישעבריתاردوالعربيةسنڌيپارسیनेपालीमराठीहिन्दी; हिंदीবাংলাਪੰਜਾਬੀગુજરાતીதமிழ்తెలుగుಕನ್ನಡമലയാളംසිංහලภาษาไทยພາສາລາວမြန်မာစာქართულიአማርኛភាសាខ្មែរ中文(漢字)日本語한국어
 Hiệu chỉnh dịch

Thẻ ống thủy tinh sinh học được cấy ghép RFID ở người

» Tags » RFID Human Implanted Bio-glass Tube Tag

Ứng dụng và triển vọng phát triển của thẻ ống thủy tinh sinh học được cấy ghép RFID ở người

Ứng dụng và triển vọng phát triển của thẻ ống thủy tinh sinh học được cấy ghép RFID ở người

Công nghệ RFID được cấy ghép có lịch sử 20 năm, nhưng bản thân công nghệ RFID đã tồn tại hàng thập kỷ, thường được coi là một công nghệ đủ an toàn. Sau khi được cấy vào tay, người dùng có thể sử dụng chip để hoàn thành, nhận dạng, mở cửa, giải quyết tài khoản và các nhiệm vụ khác. Thẻ ống thủy tinh RFID có thể cấy ghép sẽ không gây ra sự từ chối và nhiễm trùng sinh lý. Các …

Thẻ ống thủy tinh sinh học được cấy ghép RFID ở người, Thẻ ống thủy tinh sinh học được cấy ghép NFC của con người

Thẻ ống thủy tinh sinh học được cấy ghép RFID ở người, Thẻ ống thủy tinh sinh học được cấy ghép NFC của con người

Main technical parametersChip type: EM4305, NTAG215,I CODE or specifyOperating frequency (điều chế): 125KHz/134.2KHz/13.56MHzProtocol standards: ISO11784 / 11.785, ISO14443A / B, ISO15693Operating modes: read-writeWrite times: > 1,000,000 timesWork Experience: > 20 yearsDimensions: 2.1212mm ×, 315mm ×,etcMaterial: bảo hiểm sơn sinh hóa, kính hoạt tính sinh học(Bio kính 8625), chống vi khuẩn, anti-allergyEncapsulation: Glass encapsulationAnti-static: ngăn ngừa sự cố điện, pressure above 5000VWorking temperature: -20℃~+50℃Storage temperature: -40℃~+70℃Maximum read range: 10~50mmPower requirements: Không

  • Dịch vụ của chúng tôi

    RFID / IOT / Access Control
    LF / HF / UHF
    Thẻ / Tag / Inlay / Label
    Dây đeo cổ tay / Keychain
    R / W Device
    giải pháp RFID
    OEM / ODM

  • Công ty

    Về chúng tôi
    nhấn & Phương tiện truyền thông
    Tin tức / Blogs
    Tuyển dụng
    Các giải thưởng & Nhận xét
    lời chứng thực
    Chương trình liên kết

  • Liên hệ chúng tôi

    Tel:0086 755 89823301
    Web:www.seabreezerfid.com