tần số làm việc: 125KHz/13.56MHz/860~960MHz Chip: TK4100 (tương thích với EM4102)/FM11RF08 (tương thích với NXP MF1 S50) Giao thức truyền thông: HF ISO 14443A Shell material: ABS Structure: một dây niêm phong một lần + chip RFID + plastic embedded metal shell Size: 21× 23 × 9mm / chiều dài dây thép <250mm,,steel wire diameter 1.5mm Read/write distance: < 6cm (theo các độc giả và ứng dụng môi trường) Nhiệt độ làm việc: -20℃~+60℃ Storage temperature: -45℃~+85℃ Relative …
Vật chất: nhựa ABS kỹ thuật + reinforced steel wire RFID chip: Impinj J41, or specify Frequency: UHF 860 ~ 960MHz. chuẩn Nghị định thư: EPC Gen2, ISO 18000-6C Read/write distance: 30cm (theo thiết bị đọc và ghi) kích thước thẻ: 30× 23 × 11mm, thép dây 280mm dài, steel wire diameter 1.5mm Working temperature: -40℃~+100℃ Tensile strength: 250 KGF Colors: đỏ, trắng, đen, màu vàng, màu xanh da trời, màu sắc khác tùy …